Dictionary antenna

Webnoun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae /-niː /) a feeler of an insect щупальце, вусик A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod … Weba piece of equipment made of wire or long straight pieces of metal for receiving or sending radio and television signals. radio antennas. They installed a dish antenna on the roof. Topics Engineering c1, TV, radio and news c1, Houses and …

Keyless vehicle rear bumper antenna trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Keyless vehicle rear bumper antenna là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebMay 19, 2001 · noun. US. : an area of land on which many communications antennas or satellite dishes are clustered together. The solution was to scrap many of the old methods—using massive antenna farms to collect outdated high frequency communications …. James Bamford, Newsweek, 19 May 2001. dxmf0a0183 https://blazon-stones.com

antenna - Oxford Advanced Learner

Webantenna ( ænˈtɛnə) npl -nae ( -naɪ) pl -nas 1. (Zoology) one of a pair of mobile appendages on the heads of insects, crustaceans, etc, that are often whiplike and respond to touch and taste but may be specialized for swimming or attachment 2. (Electronics) another name for aerial 7 [C17: from Latin: sail yard, of obscure origin] Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae-niː) a feeler of an insect antenne A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod … Webantenna翻譯:器官, 觸鬚,觸角, 感覺, 感覺;直覺, 收音機部件(零件), 天線。了解更多。 dxm dreadnought

Antenna lowering wire trong xây dựng nghĩa là gì?

Category:What is the definition of Antenna? Dictionary.net

Tags:Dictionary antenna

Dictionary antenna

Antenna - definition of antenna by The Free Dictionary

WebDictionary Turkish ↔ English: lens antenna: ... Do you know English-Turkish translations not listed in this dictionary? Please tell us by entering them here! Before you submit, please have a look at the guidelines. If you can provide multiple translations, please post one by one. Make sure to provide useful source information. Webantenna noun [ C ] us / ænˈten·ə / antenna noun [C] (INSECT) plural antennae us / ænˈten·i / either of the two long, thin parts attached to the head of an insect that it uses to know what is around it: fig. Her political antennae helped her answer questions without offending anyone. antenna noun [C] (BROADCASTING) plural antennas

Dictionary antenna

Did you know?

WebApr 5, 2024 · An antenna is a system of conductors that radiates and/or receives electromagnetic waves. A radio station pulses current through an antenna at the frequency it has been assigned, producing radio waves that propagate out from the antenna. Web1 plural antennae : one of a pair of slender, movable, segmented sensory organs on the head of insects, myriapods, and crustaceans see insect illustration 2 : a usually metallic device (such as a rod or wire) for radiating or receiving radio waves a TV antenna 3 antennae plural : a special sensitivity or receptiveness

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna lowering wire là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebA movable, articulated organ of sensation, attached to the heads of insects and Crustacea. There are two in the former, and usually four in the latter. They are used as organs of touch, and in some species of Crustacea the cavity of the ear is situated near the basal joint. In insects, they are popularly called horns, and also feelers.

Web(plural antennas, antennae) (especially North American English) (also aerial especially in British English) a piece of equipment made of wire or long straight pieces of metal for receiving or sending radio and television signals radio antennas They installed a dish antenna on the roof. Webantenna translations: antenne [feminine], antenne [feminine], antenne, antenne. Learn more in the Cambridge English-French Dictionary.

Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae /-niː /) a feeler of an insect duyarga A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod (or a set of these) able to send or receive radio waves etc ); aerial British anten a radio/television antenna dx meaning softwareWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna position là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... dx meaning minecraftWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna motor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... crystal newmyer obituaryWeb1. antenne TECN : antenne antenna f 2. antenne: heures d’antenne RADIO orari m pl di trasmissione ‘hors antenne ( déclarer) fuori onda être à/ sur l’antenne essere in onda 3. antenne ZOOL : antenne antenna f avoir des antennes fig avere un sesto senso Your search term in other parts of the dictionary antenne parabolique antenna f parabolica dx meaning healthWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna masy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... crystal newman facebookWebDefinitions of antenna. noun. one of a pair of mobile appendages on the head of e.g. insects and crustaceans; typically sensitive to touch and taste. synonyms: feeler. see more. noun. sensitivity similar to that of a receptor organ. “he had a special antenna for public relations”. synonyms: feeler. crystal new mexico senior centerWeb1. a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires often attached to metal rods; aerial. 2. one of the jointed, movable sensory appendages occurring in pairs on the heads of insects and most other arthropods. 3. a means or sense of perception. crystal newsome